VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 21
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Varga 1'
Sevikyan 21'
Rudi Vancas 56'
Groupama Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
4
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
690
Số đường chuyền
327
625
Số đường chuyền chính xác
254
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic
HLV
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic

Đối đầu gần đây

Ferencvárosi

Số trận (40)

28
Thắng
70%
7
Hòa
17.5%
5
Thắng
12.5%
Diósgyőr VTK
Magyar Kupa
03 thg 04, 2024
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
0  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
22 thg 10, 2023
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
1  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
02 thg 03, 2021
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
1  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
20 thg 01, 2021
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
05 thg 12, 2020
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
1  -  3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ferencvárosi
Diósgyőr VTK
Thắng
56.8%
Hòa
22.8%
Thắng
20.5%
Ferencvárosi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.9%
3-1
6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.9%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Diósgyőr VTK thắng
0-1
5.9%
1-2
5.4%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221