Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 33
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  1
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Landre 86'
Paixao 63'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
44'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
56'
 
 
63'
0
-
1
 
76'
 
81'
86'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
452
Số đường chuyền
245
387
Số đường chuyền chính xác
184
2
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
12
Cầu thủ Serkan Özbalta
Serkan Özbalta
HLV
Cầu thủ Cihat Arslan
Cihat Arslan

Đối đầu gần đây

Corum FK

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
3
Hòa
50%
1
Thắng
16.67%
Sanliurfaspor
1. Lig
21 thg 12, 2023
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
1  -  1
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
15 thg 01, 2023
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
0  -  0
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
2. Lig
28 thg 08, 2022
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
0  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
11 thg 04, 2021
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
1  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
09 thg 12, 2020
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
5  -  1
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corum FK
Sanliurfaspor
Thắng
57.9%
Hòa
23.1%
Thắng
19%
Corum FK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.7%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sanliurfaspor thắng
0-1
6.1%
1-2
5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557