Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 32
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
1  -  3
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
Paixao 49'(pen)
Erkin 23', 41'
Gianni Bruno 74'
Şanlıurfa 11 Nisan Stadyumu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
6
12
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
301
Số đường chuyền
578
239
Số đường chuyền chính xác
507
3
Cứu thua
4
7
Tắc bóng
15
Cầu thủ Cihat Arslan
Cihat Arslan
HLV
Cầu thủ Arda Turan
Arda Turan

Đối đầu gần đây

Sanliurfaspor

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Eyupspor
1. Lig
10 thg 12, 2023
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
Kết thúc
4  -  0
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
2. Lig
13 thg 03, 2011
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
0  -  1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
2. Lig
20 thg 10, 2010
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
Kết thúc
2  -  1
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanliurfaspor
Eyupspor
Thắng
23.2%
Hòa
25.3%
Thắng
51.5%
Sanliurfaspor thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
5.8%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Eyupspor thắng
0-1
12.5%
1-2
9.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
4.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557