Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 29
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
0  -  1
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Ishak Cakmak 45'+3
Ümraniye Belediyesi Çim Stadı

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
 
 
45'+3
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
46'
 
 
68'
71'
 
74'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
533
Số đường chuyền
286
443
Số đường chuyền chính xác
199
5
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ İbrahim Dağaşan
İbrahim Dağaşan
HLV
Cầu thủ Cihat Arslan
Cihat Arslan

Đối đầu gần đây

Umraniyespor

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Sanliurfaspor
1. Lig
11 thg 11, 2023
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
0  -  1
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
1. Lig
22 thg 01, 2017
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
1  -  0
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
1. Lig
21 thg 08, 2016
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
1  -  0
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Umraniyespor
Sanliurfaspor
Thắng
55.8%
Hòa
23.4%
Thắng
20.9%
Umraniyespor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sanliurfaspor thắng
0-1
6.3%
1-2
5.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557