Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 28
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
2  -  0
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
Dening 4'
Paixao 17'
Şanlıurfa GAP Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
17'
2
-
0
 
 
17'
Hết hiệp 1
2 - 0
85'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
11
18
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
220
Số đường chuyền
555
144
Số đường chuyền chính xác
472
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Cihat Arslan
Cihat Arslan
HLV
Cầu thủ Tuncay Sanli
Tuncay Sanli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanliurfaspor
Sakaryaspor
Thắng
28.4%
Hòa
26.6%
Thắng
45.1%
Sanliurfaspor thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.7%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
6.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sakaryaspor thắng
0-1
11.8%
1-2
8.9%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557