LaLiga
LaLiga -Vòng 25
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Almería
Đội bóng Almería
Uzuni 75'
Marc Pubill 9'
Nuevo Los Cármenes
Gil Manzano
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
22
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
453
Số đường chuyền
320
373
Số đường chuyền chính xác
249
2
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina
HLV
Cầu thủ Gaizka Garitano
Gaizka Garitano

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (29)

8
Thắng
27.59%
12
Hòa
41.38%
9
Thắng
31.03%
Almería
LaLiga
01 thg 10, 2023
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
3  -  3
Granada
Đội bóng Granada
Friendly
05 thg 08, 2023
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  1
Almería
Đội bóng Almería
Friendly
30 thg 07, 2022
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
3  -  2
Almería
Đội bóng Almería
Friendly
29 thg 07, 2019
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Almería
Đội bóng Almería
Segunda
17 thg 03, 2019
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
0  -  0
Granada
Đội bóng Granada

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Almería
Thắng
47.2%
Hòa
24.6%
Thắng
28.2%
Granada thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.4%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Almería thắng
0-1
7.2%
1-2
6.9%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121