LaLiga
LaLiga -Vòng 28
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  3
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Uzuni 21'(pen), 45'+3
Umar Sadiq 33'
Le Normand 80'
André Silva 85'
Nuevo Los Cármenes
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
6
6
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
270
Số đường chuyền
472
176
Số đường chuyền chính xác
389
5
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina
HLV
Cầu thủ Imanol Alguacil
Imanol Alguacil

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (61)

23
Thắng
37.7%
10
Hòa
16.39%
28
Thắng
45.91%
Real Sociedad
LaLiga
02 thg 09, 2023
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
5  -  3
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
13 thg 02, 2022
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
23 thg 09, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  3
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
14 thg 03, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
08 thg 11, 2020
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Real Sociedad
Thắng
20.7%
Hòa
25.9%
Thắng
53.5%
Granada thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.3%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.9%
2-1
5%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12%
0-0
9.4%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Real Sociedad thắng
0-1
14.4%
1-2
9.2%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
4.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121