VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 6
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
0  -  2
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Abdurahmonov 3', 31'
Milliy Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
1
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Bunyodkor

Số trận (13)

7
Thắng
53.85%
1
Hòa
7.69%
5
Thắng
38.46%
Surkhon Termez
PFL
29 thg 09, 2023
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
0  -  1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Cup
16 thg 08, 2023
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  3
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
21 thg 04, 2023
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  0
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
03 thg 11, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
29 thg 05, 2022
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  0
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bunyodkor
Surkhon Termez
Thắng
47.5%
Hòa
25.9%
Thắng
26.6%
Bunyodkor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Surkhon Termez thắng
0-1
8.2%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
633014 - 7712
2
Andijon
Đội bóng Andijon
733113 - 8512
3
Nasaf
Đội bóng Nasaf
63309 - 5412
4
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
732211 - 8311
5
Neftchi
Đội bóng Neftchi
63217 - 5211
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
73229 - 8111
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
631211 - 10110
8
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
72327 - 619
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
722310 - 12-28
10
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
72237 - 10-38
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
61235 - 9-45
12
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
51134 - 7-34
13
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
60336 - 9-33
14
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
70344 - 13-93