VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 4
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  2
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Akhmedov 49'
Tabatadze 90'+5(pen)
Khamidzhonov 23'
Abdusalomov 32'
Markaziy Stadium (Namangan)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
 
32'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
49'
1
-
2
 
90'+5
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
8
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
2
Cứu thua
6
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Navbahor

Số trận (34)

24
Thắng
70.59%
4
Hòa
11.76%
6
Thắng
17.65%
Surkhon Termez
PFL
27 thg 10, 2023
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  2
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Cup
03 thg 09, 2023
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  0
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
14 thg 05, 2023
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
1  -  0
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
11 thg 08, 2022
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  0
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
10 thg 03, 2022
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  2
Navbahor
Đội bóng Navbahor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Navbahor
Surkhon Termez
Thắng
51.8%
Hòa
27.3%
Thắng
20.9%
Navbahor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.8%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
5.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
2-0
11.1%
3-1
4.1%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
15.7%
2-1
8.7%
3-2
1.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
11.2%
2-2
3.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Surkhon Termez thắng
0-1
8.8%
1-2
4.8%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
3.4%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
945016 - 8817
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1052317 - 12517
3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
952211 - 6517
4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
844011 - 6516
5
Andijon
Đội bóng Andijon
935114 - 9514
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1042416 - 14214
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
833213 - 12112
8
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1033412 - 14-212
9
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
92439 - 11-210
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1024410 - 13-310
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
82338 - 9-19
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
923410 - 14-49
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
101367 - 22-156
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
90548 - 12-45