VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 3
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  2
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Mirakhmadov 66'
Tabatadze 60', 74'
Milliy Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
60'
0
-
1
66'
1
-
1
 
 
74'
1
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
2
1
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Bunyodkor

Số trận (39)

23
Thắng
58.97%
6
Hòa
15.38%
10
Thắng
25.65%
Navbahor
PFL
11 thg 11, 2023
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
3  -  0
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
22 thg 05, 2023
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
PFL
01 thg 10, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
PFL
06 thg 05, 2022
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
17 thg 10, 2021
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bunyodkor
Navbahor
Thắng
38.1%
Hòa
27.3%
Thắng
34.5%
Bunyodkor thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Navbahor thắng
0-1
10.3%
1-2
7.7%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
945016 - 8817
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1052317 - 12517
3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
952211 - 6517
4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
844011 - 6516
5
Andijon
Đội bóng Andijon
935114 - 9514
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1042416 - 14214
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
833213 - 12112
8
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1033412 - 14-212
9
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
92439 - 11-210
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1024410 - 13-310
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
82338 - 9-19
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
923410 - 14-49
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
101367 - 22-156
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
90548 - 12-45