VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
0  -  3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Ceran 3', 70'
Khamdamov 51'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
2
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Surkhon Termez

Số trận (36)

5
Thắng
13.89%
3
Hòa
8.33%
28
Thắng
77.78%
Pakhtakor
PFL
24 thg 11, 2023
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  2
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
29 thg 05, 2023
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
1  -  0
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
09 thg 10, 2022
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  1
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
12 thg 05, 2022
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
2  -  2
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
06 thg 11, 2021
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
5  -  0
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Surkhon Termez
Pakhtakor
Thắng
34.3%
Hòa
26.7%
Thắng
39%
Surkhon Termez thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
7.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.9%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Pakhtakor thắng
0-1
10.4%
1-2
8.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
945016 - 8817
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1052317 - 12517
3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
952211 - 6517
4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
844011 - 6516
5
Andijon
Đội bóng Andijon
935114 - 9514
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1042416 - 14214
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
833213 - 12112
8
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1033412 - 14-212
9
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
92439 - 11-210
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1024410 - 13-310
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
82338 - 9-19
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
923410 - 14-49
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
101367 - 22-156
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
90548 - 12-45