VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Khoshimov 49'
Hojimirzaev 90'+10(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
1
-
0
 
 
60'
90'+10
 
 
90'+10
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
2
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Surkhon Termez

Số trận (31)

12
Thắng
38.71%
6
Hòa
19.35%
13
Thắng
41.94%
Dinamo Samarqand
PFL
07 thg 11, 2022
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  4
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
18 thg 06, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  3
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Cup
29 thg 04, 2021
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
3  -  1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
27 thg 11, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
2  -  1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
30 thg 03, 2019
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Surkhon Termez
Dinamo Samarqand
Thắng
50.7%
Hòa
25%
Thắng
24.4%
Surkhon Termez thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.2%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
7.4%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
945016 - 8817
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1052317 - 12517
3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
952211 - 6517
4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
844011 - 6516
5
Andijon
Đội bóng Andijon
935114 - 9514
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1042416 - 14214
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
833213 - 12112
8
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1033412 - 14-212
9
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
92439 - 11-210
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1024410 - 13-310
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
82338 - 9-19
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
923410 - 14-49
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
101367 - 22-156
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
90548 - 12-45