VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 8 - Championship round
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Kết thúc
0  -  3
DAC
Đội bóng DAC
Trusa 62'
Vitalis 72'
Damir Redzic 78'
Stadium Kolkáreň

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
61'
 
 
62'
0
-
1
 
72'
0
-
2
 
78'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
448
Số đường chuyền
276
361
Số đường chuyền chính xác
199
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy
HLV
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz

Đối đầu gần đây

Podbrezová

Số trận (35)

4
Thắng
11.43%
16
Hòa
45.71%
15
Thắng
42.86%
DAC
Super Liga
07 thg 04, 2024
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
3  -  1
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Super Liga
25 thg 02, 2024
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Kết thúc
0  -  0
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
08 thg 10, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
3  -  2
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Super Liga
30 thg 04, 2023
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Kết thúc
2  -  0
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
14 thg 04, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
2  -  1
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Podbrezová
DAC
Thắng
38.4%
Hòa
25.9%
Thắng
35.7%
Podbrezová thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.4%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
DAC thắng
0-1
9%
1-2
8.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
8
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
31224571 - 304170
2
Žilina
Đội bóng Žilina
31167852 - 421055
3
DAC
Đội bóng DAC
311510646 - 301655
4
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
311731142 - 291354
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
311211837 - 38-147
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
311141649 - 55-637

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
31148948 - 39950
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
31139946 - 321448
3
Skalica
Đội bóng Skalica
311161433 - 36-339
4
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
31691629 - 46-1727
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
31661925 - 56-3124
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
31252419 - 64-4511