Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 43
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
3  -  2
Watford
Đội bóng Watford
Smallbone 1'
Ché Adams 20'
Downes 90'+9
Porteous 34'
Ismaël Koné 85'
St. Mary's Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
597
Số đường chuyền
370
519
Số đường chuyền chính xác
288
3
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
14
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (41)

16
Thắng
39.02%
13
Hòa
31.71%
12
Thắng
29.27%
Watford
FA Cup
06 thg 02, 2024
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
3  -  0
Watford
Đội bóng Watford
FA Cup
28 thg 01, 2024
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
09 thg 12, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Friendly
23 thg 07, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
0  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
13 thg 03, 2022
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  2
Watford
Đội bóng Watford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Southampton
Watford
Thắng
68.1%
Hòa
19.1%
Thắng
12.8%
Southampton thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.2%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.4%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
4.3%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227