Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 42
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Walker-Peters 18'
Ché Adams 38'
Bidwell 68'
St. Mary's Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
625
Số đường chuyền
406
561
Số đường chuyền chính xác
331
1
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (102)

33
Thắng
32.35%
34
Hòa
33.33%
35
Thắng
34.32%
Coventry City
Championship
13 thg 12, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
FA Cup
05 thg 02, 2022
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
28 thg 04, 2012
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
4  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
FA Cup
07 thg 01, 2012
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  2
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
05 thg 11, 2011
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  4
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Southampton
Coventry City
Thắng
56.2%
Hòa
22.1%
Thắng
21.7%
Southampton thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.7%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
6.3%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.5%
0-0
4.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Coventry City thắng
0-1
5.4%
1-2
5.7%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
2.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227