VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
3  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Amin 65'
Kaasa 78'(og)
Nilsson 90'+6
Gulbrandsen 35'
Release Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 1
65'
1
-
1
 
78'
2
-
1
 
80'
 
90'+6
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
453
Số đường chuyền
389
380
Số đường chuyền chính xác
301
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe

Đối đầu gần đây

Sandefjord

Số trận (24)

6
Thắng
25%
6
Hòa
25%
12
Thắng
50%
Molde FK
Eliteserien
12 thg 08, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
29 thg 05, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
5  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Friendly
24 thg 02, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
06 thg 11, 2022
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
24 thg 07, 2022
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  3
Molde FK
Đội bóng Molde FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Molde FK
Thắng
13.2%
Hòa
20.3%
Thắng
66.5%
Sandefjord thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.8%
3-1
0.9%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
3.6%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
6.4%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Molde FK thắng
0-1
12.8%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.7%
1-3
6.4%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
8.5%
1-4
3.2%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
4.2%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
33008 - 089
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
43018 - 269
3
Odd
Đội bóng Odd
42116 - 517
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
42116 - 517
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
32013 - 126
6
Haugesund
Đội bóng Haugesund
32013 - 306
7
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
32014 - 5-16
8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
31114 - 404
9
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
31112 - 204
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
31114 - 5-14
11
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
31024 - 8-43
12
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
30213 - 5-22
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
20112 - 4-21
14
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
30122 - 4-21
15
HamKam
Đội bóng HamKam
40131 - 4-31
16
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20022 - 5-30