VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
1  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Zugelj 8'
Haugen 55'
Aspmyra Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
52'
 
55'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
0
4
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
734
Số đường chuyền
312
662
Số đường chuyền chính xác
248
24
Tắc bóng
22
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen
HLV
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe

Đối đầu gần đây

FK Bodo Glimt

Số trận (63)

25
Thắng
39.68%
8
Hòa
12.7%
30
Thắng
47.62%
Molde FK
Friendly
25 thg 03, 2024
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
3  -  5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Nm Cupen
09 thg 12, 2023
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
0  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
08 thg 10, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
1  -  3
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Eliteserien
02 thg 07, 2023
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
2  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Friendly
02 thg 04, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  3
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Bodo Glimt
Molde FK
Thắng
47.2%
Hòa
22.8%
Thắng
30%
FK Bodo Glimt thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
1.8%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
5.6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.1%
2-1
9.2%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
6.5%
0-0
3.9%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Molde FK thắng
0-1
5.5%
1-2
7.2%
2-3
3.1%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
3.9%
1-3
3.4%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48