VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 10
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Nguena 9'
Marko Regza 62'(pen)
Skonto Stadions

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
1
18
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
596
Số đường chuyền
295
511
Số đường chuyền chính xác
201
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Đối đầu gần đây

Riga FC

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Grobiņa
Virsliga
10 thg 03, 2024
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Riga FC
Grobiņa
Thắng
60.8%
Hòa
21.7%
Thắng
17.6%
Riga FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.7%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Grobiņa thắng
0-1
5.3%
1-2
4.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211