VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 33
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
4  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Nagy 15'(pen), 49'
Komaromi 36', 90'
Bodi 45'+4
Pancho Aréna

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
3
Việt vị
0
11
Sút trúng mục tiêu
1
13
Sút ngoài mục tiêu
0
5
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
0
528
Số đường chuyền
234
461
Số đường chuyền chính xác
163
0
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Zsolt Hornyák
Zsolt Hornyák
HLV
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic

Đối đầu gần đây

Puskás Akadémia

Số trận (29)

8
Thắng
27.59%
10
Hòa
34.48%
11
Thắng
37.93%
Debreceni VSC
NB I
24 thg 02, 2024
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  0
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
28 thg 10, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
1  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
14 thg 04, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
0  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Magyar Kupa
02 thg 03, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
12 thg 11, 2022
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
2  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puskás Akadémia
Debreceni VSC
Thắng
40.4%
Hòa
26.4%
Thắng
33.2%
Puskás Akadémia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Debreceni VSC thắng
0-1
9.1%
1-2
7.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221