VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 33
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  1
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Mezei 34'
Hahn 84'
Spasić 90'+1
Fehérvári úti Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
1
-
0
 
 
38'
Hết hiệp 1
1 - 0
49'
 
65'
 
 
78'
79'
 
84'
2
-
0
 
 
90'+1
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
310
Số đường chuyền
450
238
Số đường chuyền chính xác
365
4
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ György Bognár
György Bognár
HLV
Cầu thủ Tamás Feczkó
Tamás Feczkó

Đối đầu gần đây

Paksi SE

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
5
Hòa
27.78%
6
Thắng
33.33%
Kisvárda
Magyar Kupa
23 thg 04, 2024
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  1
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
25 thg 02, 2024
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
0  -  1
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
29 thg 10, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
3  -  1
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
23 thg 04, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  0
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
28 thg 01, 2023
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
2  -  2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paksi SE
Kisvárda
Thắng
62%
Hòa
21%
Thắng
17%
Paksi SE thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.2%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kisvárda thắng
0-1
4.9%
1-2
4.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221