VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 32
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
4  -  3
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Camaj 18', 45'+1
Mešanović 26'
Cipetic 35'
Ináncsi 85'
Molnar 87', 90'+1
Várkert Sportpálya Kisvárda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
26'
2
-
0
 
35'
3
-
0
 
45'+1
4
-
0
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
4 - 0
 
52'
 
80'
 
87'
4
-
2
 
90'+1
4
-
3
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
7
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
543
Số đường chuyền
451
464
Số đường chuyền chính xác
375
6
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Tamás Feczkó
Tamás Feczkó
HLV
Cầu thủ Milan Milanovic
Milan Milanovic

Đối đầu gần đây

Kisvárda

Số trận (20)

9
Thắng
45%
7
Hòa
35%
4
Thắng
20%
Mezőkövesd-Zsory
NB I
17 thg 02, 2024
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  2
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
21 thg 10, 2023
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
2  -  1
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
NB I
18 thg 03, 2023
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  1
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
28 thg 10, 2022
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  1
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
07 thg 08, 2022
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
4  -  2
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kisvárda
Mezőkövesd-Zsory
Thắng
58.8%
Hòa
23.8%
Thắng
17.5%
Kisvárda thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
5.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
8.2%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Mezőkövesd-Zsory thắng
0-1
6.6%
1-2
4.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.6%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221