VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 28
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
1  -  2
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Balogh 84'
Karamoko 23', 54'
Fehérvári úti Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
79'
 
90'+10
90'+10
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
0
448
Số đường chuyền
369
344
Số đường chuyền chính xác
270
0
Cứu thua
9
23
Tắc bóng
16
Cầu thủ György Bognár
György Bognár
HLV
Cầu thủ Bartosz Grzelak
Bartosz Grzelak

Đối đầu gần đây

Paksi SE

Số trận (46)

11
Thắng
23.91%
14
Hòa
30.43%
21
Thắng
45.66%
Fehérvár
NB I
16 thg 12, 2023
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
3  -  0
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
02 thg 09, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
11 thg 03, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  1
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
22 thg 10, 2022
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
1  -  1
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
31 thg 07, 2022
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paksi SE
Fehérvár
Thắng
50.8%
Hòa
23.8%
Thắng
25.4%
Paksi SE thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
5.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fehérvár thắng
0-1
6.5%
1-2
6.4%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221