VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
4  -  0
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Boltaboev 29'
Khamrobekov 50'
Đokić 63'
Haghnazari 90'+4
Markaziy Stadium (Namangan)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
2
-
0
 
90'+4
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
12
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
2
Cứu thua
8
Chưa có thông tin HLV

Thay Người

Đối đầu gần đây

Navbahor

Số trận (42)

15
Thắng
35.71%
5
Hòa
11.9%
22
Thắng
52.39%
FK Lokomotiv Tashkent
PFL
03 thg 11, 2022
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
0  -  2
Navbahor
Đội bóng Navbahor
PFL
27 thg 05, 2022
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  0
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
15 thg 08, 2021
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
1  -  0
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
14 thg 03, 2021
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
1  -  2
Navbahor
Đội bóng Navbahor
PFL
15 thg 09, 2020
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
1  -  0
Navbahor
Đội bóng Navbahor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Navbahor
FK Lokomotiv Tashkent
Thắng
39.4%
Hòa
28.6%
Thắng
32%
Navbahor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.6%
3-1
3.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.6%
2-1
8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.5%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
FK Lokomotiv Tashkent thắng
0-1
11%
1-2
7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
0-2
5.8%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
633014 - 7712
2
Andijon
Đội bóng Andijon
733113 - 8512
3
Nasaf
Đội bóng Nasaf
63309 - 5412
4
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
732211 - 8311
5
Neftchi
Đội bóng Neftchi
63217 - 5211
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
73229 - 8111
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
631211 - 10110
8
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
72327 - 619
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
722310 - 12-28
10
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
72237 - 10-38
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
61235 - 9-45
12
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
51134 - 7-34
13
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
60336 - 9-33
14
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
70344 - 13-93