VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6 - Bảng Conference League
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
3  -  0
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Schoofs 47'
Bassette 58'
Mrabti 90'+2(pen)
AFAS Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
70'
 
90'+2
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
406
Số đường chuyền
327
347
Số đường chuyền chính xác
259
3
Cứu thua
4
7
Tắc bóng
12
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi
HLV
Cầu thủ Óscar García
Óscar García

Đối đầu gần đây

KV Mechelen

Số trận (33)

12
Thắng
36.36%
9
Hòa
27.27%
12
Thắng
36.37%
OH Leuven
Pro League
30 thg 03, 2024
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
2  -  3
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
17 thg 03, 2024
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
1  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
23 thg 09, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  2
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Pro League
08 thg 04, 2023
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
4  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
17 thg 09, 2022
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  0
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KV Mechelen
OH Leuven
Thắng
50%
Hòa
23.2%
Thắng
26.9%
KV Mechelen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.6%
3-1
5.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
OH Leuven thắng
0-1
6%
1-2
6.7%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
2.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
761018 - 41445
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
73229 - 7243
3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
721411 - 9242
4
Genk
Đội bóng Genk
73136 - 13-734
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
723210 - 10033
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
71063 - 14-1129

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
760121 - 81342
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
731314 - 14033
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
723211 - 11029
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
73229 - 9026
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
70529 - 15-622
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
703410 - 17-718

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
351191534 - 51-1742
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
35872028 - 64-3631
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
35791939 - 74-3530
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
35742427 - 66-3925