VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 3 - Bảng Conference League
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
3  -  2
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Cobbaut 56'
Slimani 66'
Tagir 90'+3(og)
Alcocer 27'
Vermant 29'
AFAS Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+4
 
45'+4
 
45'+5
Hết hiệp 1
0 - 2
56'
1
-
2
 
 
60'
66'
2
-
2
 
 
90'+2
90'+3
3
-
2
 
90'+5
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
7
13
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
13
Phạt góc
6
534
Số đường chuyền
302
459
Số đường chuyền chính xác
212
5
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi
HLV
Cầu thủ Bart Goor
Bart Goor

Đối đầu gần đây

KV Mechelen

Số trận (37)

18
Thắng
48.65%
7
Hòa
18.92%
12
Thắng
32.43%
KVC Westerlo
Pro League
08 thg 03, 2024
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
3  -  1
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Pro League
26 thg 08, 2023
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
2  -  3
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
28 thg 01, 2023
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
2  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
21 thg 08, 2022
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
5  -  4
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Friendly
18 thg 07, 2021
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  3
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

KV Mechelen
KVC Westerlo
Thắng
47.5%
Hòa
23.7%
Thắng
28.8%
KV Mechelen thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
5.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.4%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
KVC Westerlo thắng
0-1
6.4%
1-2
7.1%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.1%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
972021 - 61549
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
932415 - 12346
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
942311 - 9246
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
933313 - 13036
5
Genk
Đội bóng Genk
83147 - 15-834
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
81074 - 16-1229

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
970225 - 101545
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
941417 - 16136
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
934214 - 13133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
943211 - 10130
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
805310 - 19-922
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
803510 - 19-918

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728