VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 2 - Bảng Conference League
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
0  -  0
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Stade Maurice Dufrasne

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
63'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
508
Số đường chuyền
305
442
Số đường chuyền chính xác
229
3
Cứu thua
6
5
Tắc bóng
8
Cầu thủ Ivan Leko
Ivan Leko
HLV
Cầu thủ Óscar García
Óscar García

Đối đầu gần đây

Standard de Liège

Số trận (18)

9
Thắng
50%
4
Hòa
22.22%
5
Thắng
27.78%
OH Leuven
Pro League
10 thg 02, 2024
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  0
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Pro League
30 thg 09, 2023
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
1  -  2
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
23 thg 04, 2023
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
3  -  2
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
21 thg 08, 2022
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  3
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Pro League
19 thg 12, 2021
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
2  -  1
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Standard de Liège
OH Leuven
Thắng
40%
Hòa
25.9%
Thắng
34.1%
Standard de Liège thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
OH Leuven thắng
0-1
8.8%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
972021 - 61549
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
932415 - 12346
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
942311 - 9246
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
933313 - 13036
5
Genk
Đội bóng Genk
83147 - 15-834
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
81074 - 16-1229

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
970225 - 101545
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
941417 - 16136
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
934214 - 13133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
943211 - 10130
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
805310 - 19-922
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
803510 - 19-918

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728