VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
0  -  2
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Andres 16'
Dahl 45'+3
Sarpsborg Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
36'
 
 
45'+3
 
45'+3
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
49'
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
529
Số đường chuyền
289
454
Số đường chuyền chính xác
200
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
25
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard

Đối đầu gần đây

Sarpsborg 08

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
KFUM Oslo
Friendly
06 thg 03, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
5  -  2
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Friendly
08 thg 02, 2020
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
KFUM Oslo
Thắng
59.8%
Hòa
21.7%
Thắng
18.5%
Sarpsborg 08 thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
6.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.4%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
KFUM Oslo thắng
0-1
5.3%
1-2
5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48