VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
0  -  2
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Molde 42', 72'
Brann Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
 
42'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
72'
0
-
2
 
79'
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
79%
21%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
2
714
Số đường chuyền
195
606
Số đường chuyền chính xác
77
1
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Đối đầu gần đây

SK Brann

Số trận (55)

22
Thắng
40%
13
Hòa
23.64%
20
Thắng
36.36%
Fredrikstad
1. Division
22 thg 10, 2022
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Nm Cupen
30 thg 06, 2022
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
6  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
21 thg 05, 2022
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
14 thg 09, 2015
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
5  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

SK Brann
Fredrikstad
Thắng
72.3%
Hòa
17.5%
Thắng
10.3%
SK Brann thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.5%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.1%
3-1
7%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
5.2%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Fredrikstad thắng
0-1
3.7%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48