VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Temel 81'
Charisis 17'
Turgunbayev 43'
Koita 54'
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
33'
 
Hết hiệp 1
0 - 2
 
54'
0
-
3
 
68'
81'
1
-
3
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
10
8
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
423
Số đường chuyền
399
375
Số đường chuyền chính xác
338
7
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Istanbulspor AS

Số trận (5)

1
Thắng
20%
1
Hòa
20%
3
Thắng
60%
Sivasspor
Süper Lig
23 thg 12, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Friendly
13 thg 07, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
3  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
13 thg 03, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
3  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
11 thg 09, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Cup
03 thg 12, 2002
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Sivasspor
Thắng
23.4%
Hòa
25%
Thắng
51.5%
Istanbulspor AS thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.4%
2-1
5.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.5%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sivasspor thắng
0-1
12%
1-2
9.5%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
5.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716