VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
Coly 85'
Yalcin 86'
Feghouli 90'+7(pen)
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
36'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
45'+11
 
64'
85'
1
-
0
 
 
86'
1
-
1
 
90'+5
90'+6
 
 
90'+7
1
-
2
90'+8
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
8
11
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
344
Số đường chuyền
470
260
Số đường chuyền chính xác
399
4
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas

Đối đầu gần đây

Istanbulspor AS

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
10
Hòa
37.04%
10
Thắng
37.03%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
01 thg 12, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
03 thg 04, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
03 thg 10, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  2
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
28 thg 06, 2020
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
29 thg 11, 2019
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
4  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Fatih Karagümrük
Thắng
24.6%
Hòa
25.6%
Thắng
49.8%
Istanbulspor AS thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.9%
2-1
6.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
12.1%
1-2
9.3%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.3%
1-3
4.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716