VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
6  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Aydin 2', 90'+3
Janvier 8', 28'
Balkovec 55'
Hassan 67'
Bahçeşehir Okulları Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
19'
 
28'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
48'
 
54'
90'+3
6
-
0
 
Kết thúc
6 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
627
Số đường chuyền
403
568
Số đường chuyền chính xác
337
5
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke
HLV
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz

Đối đầu gần đây

Alanyaspor

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
Istanbulspor AS
Süper Lig
10 thg 12, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Süper Lig
05 thg 02, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  1
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Süper Lig
27 thg 08, 2022
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
0  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
2. Lig
25 thg 04, 2010
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
4  -  4
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
2. Lig
28 thg 02, 2010
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
5  -  2
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alanyaspor
Istanbulspor AS
Thắng
73.9%
Hòa
16.4%
Thắng
9.7%
Alanyaspor thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.9%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10%
4-1
4.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.7%
3-1
7.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.5%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Istanbulspor AS thắng
0-1
3.3%
1-2
2.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.2%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
35313186 - 226496
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
35286189 - 315890
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
351841361 - 481358
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
351671250 - 401055
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
351661348 - 42654
6
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3512131050 - 47349
7
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
351471457 - 63-649
8
Rizespor
Đội bóng Rizespor
351471447 - 54-749
9
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3512121142 - 51-948
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3511121240 - 44-445
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3510141150 - 47344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
351191540 - 45-542
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3511111341 - 50-941
14
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
358151243 - 46-339
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
359101643 - 45-237
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
358131434 - 48-1437
17
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
35981840 - 55-1535
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
357131539 - 49-1034
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
35891840 - 71-3133
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
35472426 - 68-4216