VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 32
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  5
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
David Min 7', 67', 82'
Gaari 45'
Adewoye 80'
Erve Asito

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
0
-
2
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 2
 
82'
0
-
5
 
89'
Kết thúc
0 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
10
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
403
Số đường chuyền
379
330
Số đường chuyền chính xác
310
5
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
27
Cầu thủ Erwin van de Looi
Erwin van de Looi
HLV
Cầu thủ Henk Fraser
Henk Fraser

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (24)

14
Thắng
58.33%
4
Hòa
16.67%
6
Thắng
25%
RKC Waalwijk
Eredivisie
12 thg 01, 2024
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
1  -  2
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
11 thg 05, 2022
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
2  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
26 thg 09, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  0
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Friendly
30 thg 07, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
4  -  1
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
21 thg 02, 2021
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
3  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Heracles
RKC Waalwijk
Thắng
56.6%
Hòa
22.4%
Thắng
21%
Heracles thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
6.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.3%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
RKC Waalwijk thắng
0-1
5.6%
1-2
5.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
332841108 - 208888
2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
33256288 - 266281
3
Twente
Đội bóng Twente
33206767 - 353266
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
33197767 - 363164
5
Ajax
Đội bóng Ajax
331510872 - 591355
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
331311964 - 501450
7
Utrecht
Đội bóng Utrecht
3313101046 - 44249
8
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
331371349 - 47246
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
3311101245 - 45043
10
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
331071652 - 68-1637
11
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
339101437 - 56-1937
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
33991544 - 65-2136
13
Almere City
Đội bóng Almere City
337131332 - 55-2334
14
Heracles
Đội bóng Heracles
33951941 - 74-3332
15
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
33781837 - 53-1629
16
Excelsior
Đội bóng Excelsior
336111650 - 69-1929
17
FC Volendam
Đội bóng FC Volendam
33472233 - 86-5319
18
Vitesse
Đội bóng Vitesse
33652228 - 72-445