VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 30
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  2
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Sugawara 66'
Sadiq 75'
Pavlidis 77'
David Min 3', 41'
AFAS Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
672
Số đường chuyền
283
589
Số đường chuyền chính xác
190
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens
HLV
Cầu thủ Henk Fraser
Henk Fraser

Đối đầu gần đây

AZ Alkmaar

Số trận (38)

25
Thắng
65.79%
2
Hòa
5.26%
11
Thắng
28.95%
RKC Waalwijk
Eredivisie
20 thg 08, 2023
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
1  -  3
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie
23 thg 04, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  0
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
06 thg 11, 2022
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
3  -  1
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie
15 thg 05, 2022
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  3
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
KNVB Beker
09 thg 02, 2022
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
0  -  4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AZ Alkmaar
RKC Waalwijk
Thắng
70.9%
Hòa
18.2%
Thắng
10.9%
AZ Alkmaar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.5%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.1%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
5.5%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
RKC Waalwijk thắng
0-1
4%
1-2
3.1%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
342941111 - 219091
2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
34266292 - 266684
3
Twente
Đội bóng Twente
34216769 - 363369
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
34198770 - 393165
5
Ajax
Đội bóng Ajax
341511874 - 611356
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
341411968 - 511753
7
Utrecht
Đội bóng Utrecht
3413111049 - 47250
8
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
341471351 - 48349
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
3412101247 - 46146
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
349111437 - 56-1938
11
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
341071753 - 70-1737
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
34991645 - 67-2236
13
Almere City
Đội bóng Almere City
347131433 - 59-2634
14
Heracles
Đội bóng Heracles
34961941 - 74-3333
15
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
34781938 - 56-1829
16
Excelsior
Đội bóng Excelsior
346111750 - 73-2329
17
FC Volendam
Đội bóng FC Volendam
34472334 - 88-5419
18
Vitesse
Đội bóng Vitesse
34662230 - 74-446