VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 28
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
5  -  0
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Keersmaecker 19'
Hornkamp 38'(pen), 40'(pen)
Mohamed Sankoh 90'+4, 90'
Erve Asito

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
10
6
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
305
Số đường chuyền
551
239
Số đường chuyền chính xác
469
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
19
Cầu thủ Erwin van de Looi
Erwin van de Looi
HLV
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (42)

6
Thắng
14.29%
5
Hòa
11.9%
31
Thắng
73.81%
AZ Alkmaar
Eredivisie
28 thg 09, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
19 thg 02, 2022
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
2  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
KNVB Beker
15 thg 12, 2021
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
4  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
19 thg 09, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
3  -  2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie
16 thg 05, 2021
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
5  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Heracles
AZ Alkmaar
Thắng
23.7%
Hòa
23.3%
Thắng
53%
Heracles thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.4%
3-1
2.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.2%
2-1
6.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.6%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
AZ Alkmaar thắng
0-1
9.9%
1-2
9.8%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
8.8%
1-3
5.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.2%
1-4
2.6%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.3%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
342941111 - 219091
2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
34266292 - 266684
3
Twente
Đội bóng Twente
34216769 - 363369
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
34198770 - 393165
5
Ajax
Đội bóng Ajax
341511874 - 611356
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
341411968 - 511753
7
Utrecht
Đội bóng Utrecht
3413111049 - 47250
8
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
341471351 - 48349
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
3412101247 - 46146
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
349111437 - 56-1938
11
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
341071753 - 70-1737
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
34991645 - 67-2236
13
Almere City
Đội bóng Almere City
347131433 - 59-2634
14
Heracles
Đội bóng Heracles
34961941 - 74-3333
15
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
34781938 - 56-1829
16
Excelsior
Đội bóng Excelsior
346111750 - 73-2329
17
FC Volendam
Đội bóng FC Volendam
34472334 - 88-5419
18
Vitesse
Đội bóng Vitesse
34662230 - 74-446