VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  0
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Tounekti 47'
Haugesund Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
412
Số đường chuyền
418
357
Số đường chuyền chính xác
361
1
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Sancheev Manoharan
Sancheev Manoharan
HLV
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri

Đối đầu gần đây

Haugesund

Số trận (14)

6
Thắng
42.86%
4
Hòa
28.57%
4
Thắng
28.57%
Kristiansund BK
Eliteserien
16 thg 10, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
0  -  1
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
08 thg 05, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
2  -  0
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Friendly
16 thg 03, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
18 thg 09, 2021
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
3  -  2
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
20 thg 06, 2021
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
3  -  0
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Haugesund
Kristiansund BK
Thắng
45.1%
Hòa
25.7%
Thắng
29.3%
Haugesund thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kristiansund BK thắng
0-1
8.2%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48