VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Guèye 44'
Kristiansund Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
 
 
43'
44'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
1
4
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
424
Số đường chuyền
501
346
Số đường chuyền chính xác
411
2
Cứu thua
8
19
Tắc bóng
21
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri
HLV
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme

Đối đầu gần đây

Kristiansund BK

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
6
Hòa
42.86%
3
Thắng
21.43%
Tromsø IL
Friendly
02 thg 03, 2024
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
3  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
14 thg 08, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
2  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
03 thg 08, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Friendly
26 thg 03, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
0  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
30 thg 10, 2021
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kristiansund BK
Tromsø IL
Thắng
30.8%
Hòa
26.4%
Thắng
42.9%
Kristiansund BK thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.2%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Tromsø IL thắng
0-1
10.9%
1-2
8.8%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48