VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  3
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Leite 50'
Saeter 10', 43'
Broholm 90'+6
Haugesund Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
39'
 
Hết hiệp 1
0 - 2
50'
1
-
2
 
 
75'
 
76'
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
473
Số đường chuyền
403
411
Số đường chuyền chính xác
336
3
Cứu thua
9
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Óskar Hrafn Thorvaldsson
Óskar Hrafn Thorvaldsson
HLV
Cầu thủ Alfred Johansson
Alfred Johansson

Đối đầu gần đây

Haugesund

Số trận (39)

9
Thắng
23.08%
9
Hòa
23.08%
21
Thắng
53.84%
Rosenborg BK
Eliteserien
06 thg 08, 2023
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
16 thg 05, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
1  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Friendly
26 thg 03, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
0  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
11 thg 09, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
2  -  1
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
26 thg 05, 2022
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
3  -  3
Haugesund
Đội bóng Haugesund

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Haugesund
Rosenborg BK
Thắng
24.9%
Hòa
24.3%
Thắng
50.8%
Haugesund thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.9%
2-1
6.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.3%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rosenborg BK thắng
0-1
10.5%
1-2
9.6%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
5.3%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.9%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48