VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 14
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  2
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Gueye 47'
Diop 88'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
11
8
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
316
Số đường chuyền
470
213
Số đường chuyền chính xác
385
6
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
16
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (3)

0
Thắng
0%
2
Hòa
66.67%
1
Thắng
33.33%
Valmiera FC
Virsliga
09 thg 04, 2024
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
23 thg 09, 2017
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
5  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
03 thg 06, 2017
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
3  -  3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
Valmiera FC
Thắng
29.6%
Hòa
24.2%
Thắng
46.3%
Grobiņa thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
3.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
6.8%
2-1
7.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
5.9%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Valmiera FC thắng
0-1
8.8%
1-2
9.3%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.3%
1-3
5.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211