Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 33
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  0
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
Yatabaré 69'
Eryaman Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+3
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
0
9
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
455
Số đường chuyền
264
372
Số đường chuyền chính xác
186
0
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Sinan Kaloglu
Sinan Kaloglu
HLV
Cầu thủ Serhat Güller
Serhat Güller

Đối đầu gần đây

Gençlerbirliği SK

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
4
Hòa
57.14%
0
Thắng
0%
Giresunspor
1. Lig
19 thg 12, 2023
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
Kết thúc
0  -  1
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
07 thg 04, 2019
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
Kết thúc
0  -  1
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
05 thg 11, 2018
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  0
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
Cup
30 thg 12, 2014
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  0
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gençlerbirliği SK
Giresunspor
Thắng
64.4%
Hòa
20.9%
Thắng
14.7%
Gençlerbirliği SK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
6.3%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Giresunspor thắng
0-1
5.1%
1-2
4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557