Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 32
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
2  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Uzum 77'
Lundqvist 90'+3
Gürsel Aksel Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
5
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
0
11
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
330
Số đường chuyền
235
248
Số đường chuyền chính xác
158
0
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Stanimir Stoilov
Stanimir Stoilov
HLV
Cầu thủ Sinan Kaloglu
Sinan Kaloglu

Đối đầu gần đây

Göztepe

Số trận (42)

16
Thắng
38.1%
13
Hòa
30.95%
13
Thắng
30.95%
Gençlerbirliği SK
1. Lig
10 thg 12, 2023
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  3
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1. Lig
05 thg 02, 2023
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  0
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1. Lig
02 thg 09, 2022
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
0  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Süper Lig
11 thg 05, 2021
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
5  -  3
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
19 thg 01, 2021
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
4  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Göztepe
Gençlerbirliği SK
Thắng
61.8%
Hòa
22.4%
Thắng
15.8%
Göztepe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.4%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.2%
3-1
5.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
7.4%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Gençlerbirliği SK thắng
0-1
5.8%
1-2
4.2%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557