Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 30
Bitin 29'(pen)
Cinan 63'
Amilton 45'+3
Aktepe Stadı

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
1
-
0
 
 
45'+3
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
59'
63'
2
-
1
 
81'
 
84'
 
 
89'
 
90'+4
 
90'+5
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
355
Số đường chuyền
430
280
Số đường chuyền chính xác
351
2
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
23
Cầu thủ Tahsin Tam
Tahsin Tam
HLV
Cầu thủ Sinan Kaloglu
Sinan Kaloglu

Đối đầu gần đây

Keciorengucu

Số trận (5)

2
Thắng
40%
2
Hòa
40%
1
Thắng
20%
Gençlerbirliği SK
1. Lig
27 thg 11, 2023
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  1
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
1. Lig
25 thg 03, 2023
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
Kết thúc
2  -  2
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
15 thg 10, 2022
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  2
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
1. Lig
09 thg 04, 2022
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
2  -  0
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
1. Lig
07 thg 11, 2021
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
Kết thúc
2  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Keciorengucu
Gençlerbirliği SK
Thắng
41.3%
Hòa
26.9%
Thắng
31.7%
Keciorengucu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Gençlerbirliği SK thắng
0-1
9.5%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557