VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 14
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  5
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Ede 68'
Marko Regza 2'
Černomordijs 8'
Daskevics 15'
Nguena 50'
Mankenda 58'
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
8
0
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
302
Số đường chuyền
752
223
Số đường chuyền chính xác
692
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
10
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (26)

5
Thắng
19.23%
5
Hòa
19.23%
16
Thắng
61.54%
Riga FC
Virsliga
08 thg 04, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
01 thg 09, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  5
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
25 thg 06, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  3
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
04 thg 05, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  3
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
12 thg 03, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
Riga FC
Thắng
15.5%
Hòa
24.4%
Thắng
60.2%
FS Jelgava thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2.3%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
1-0
6.8%
2-1
3.8%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
9.8%
2-2
3.1%
3-3
0.4%
4-4
0%
Riga FC thắng
0-1
16%
1-2
9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
0-2
13.1%
1-3
4.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
7.1%
1-4
2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211