LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 38
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
0  -  1
Albacete
Đội bóng Albacete
Juanma García 84'
Estadi Nacional d'Andorra

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
544
Số đường chuyền
290
476
Số đường chuyền chính xác
217
1
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Ferran Costa
Ferran Costa
HLV
Cầu thủ Alberto González
Alberto González

Đối đầu gần đây

FC Andorra

Số trận (5)

1
Thắng
20%
1
Hòa
20%
3
Thắng
60%
Albacete
Segunda
30 thg 09, 2023
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
3  -  1
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Segunda
23 thg 01, 2023
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
0  -  1
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda
25 thg 09, 2022
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  1
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Primera RFEF
08 thg 05, 2022
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
3  -  1
Albacete
Đội bóng Albacete
Primera RFEF
11 thg 09, 2021
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  0
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Andorra
Albacete
Thắng
34.5%
Hòa
27.6%
Thắng
38%
FC Andorra thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
7.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Albacete thắng
0-1
11.2%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
392081146 - 311568
2
Leganés
Đội bóng Leganés
391813850 - 242667
3
Eibar
Đội bóng Eibar
391981267 - 442365
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
391517754 - 391562
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
3916131048 - 331561
6
Racing
Đội bóng Racing
3917101260 - 52861
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
3916111248 - 40859
8
Elche
Đội bóng Elche
4016111342 - 42059
9
Burgos
Đội bóng Burgos
391691450 - 51-157
10
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
3915121245 - 47-257
11
Levante
Đội bóng Levante
391317947 - 43456
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
3914101535 - 38-352
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
391491637 - 45-851
14
Albacete
Đội bóng Albacete
3912121545 - 51-648
15
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
3911131537 - 39-246
16
Eldense
Đội bóng Eldense
3911131544 - 54-1046
17
Huesca
Đội bóng Huesca
3910151434 - 30445
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4011121744 - 53-945
19
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
3910111828 - 49-2141
20
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
3910111836 - 52-1641
21
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
391092036 - 57-2139
22
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
399102031 - 50-1937