LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 36
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
1  -  1
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Braithwaite 52'
Iván Gil 29'
Stage Front Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
418
Số đường chuyền
488
357
Số đường chuyền chính xác
415
5
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
14
Cầu thủ Manolo González
Manolo González
HLV
Cầu thủ Ferran Costa
Ferran Costa

Đối đầu gần đây

Espanyol

Số trận (7)

5
Thắng
71.43%
2
Hòa
28.57%
0
Thắng
0%
FC Andorra
Segunda
16 thg 12, 2023
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
1  -  1
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Copa del Rey
27 thg 11, 1984
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
1  -  0
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Copa del Rey
06 thg 11, 1984
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
0  -  1
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Copa del Rey
28 thg 09, 1982
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
2  -  0
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Copa del Rey
14 thg 09, 1982
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
1  -  1
Espanyol
Đội bóng Espanyol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Espanyol
FC Andorra
Thắng
75.3%
Hòa
16.6%
Thắng
8%
Espanyol thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.3%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.2%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
15%
3-1
6.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
8.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.7%
0-0
6%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
FC Andorra thắng
0-1
3.5%
1-2
2.2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240