LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 33
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
1  -  0
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Karrikaburu 78'
Estadi Nacional d'Andorra

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
545
Số đường chuyền
232
465
Số đường chuyền chính xác
151
5
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
13
HLV
Cầu thủ Alessio Lisci
Alessio Lisci

Đối đầu gần đây

FC Andorra

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
3
Hòa
33.33%
3
Thắng
33.34%
Mirandés
Segunda
10 thg 09, 2023
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
4  -  3
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Segunda
30 thg 04, 2023
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
0  -  1
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Segunda
11 thg 09, 2022
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
1  -  1
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Segunda B
09 thg 02, 1991
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
0  -  2
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Segunda B
29 thg 09, 1990
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
2  -  0
Mirandés
Đội bóng Mirandés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Andorra
Mirandés
Thắng
40.3%
Hòa
28.7%
Thắng
30.9%
FC Andorra thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
1%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.9%
3-1
3.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
13%
2-1
8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.8%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Mirandés thắng
0-1
11%
1-2
6.8%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
5.6%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.9%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240