VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 33
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
1  -  0
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Egor Prutsev 59'
Arena Petrol Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
18
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
4
Cứu thua
0
Cầu thủ Damir Krznar
Damir Krznar
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

Celje

Số trận (71)

20
Thắng
28.17%
22
Hòa
30.99%
29
Thắng
40.84%
NK Olimpija Ljubljana
SNL
02 thg 03, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  1
Celje
Đội bóng Celje
SNL
05 thg 11, 2023
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
0  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
27 thg 08, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  4
Celje
Đội bóng Celje
SNL
20 thg 05, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  2
Celje
Đội bóng Celje
Cup
06 thg 04, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  0
Celje
Đội bóng Celje

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celje
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
40.5%
Hòa
25.4%
Thắng
34.1%
Celje thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
8.3%
1-2
7.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431