VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 31
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
1  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Stuparevic 90'
Florucz 52', 59'
Admir Bristric 85'
Domžale Sports Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
6
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Dusan Kosic
Dusan Kosic
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

Domžale

Số trận (71)

23
Thắng
32.39%
12
Hòa
16.9%
36
Thắng
50.71%
NK Olimpija Ljubljana
SNL
21 thg 02, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  0
Domžale
Đội bóng Domžale
SNL
21 thg 10, 2023
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
0  -  2
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
12 thg 08, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Domžale
Đội bóng Domžale
SNL
13 thg 05, 2023
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
12 thg 03, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  4
Domžale
Đội bóng Domžale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Domžale
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
34.1%
Hòa
25.2%
Thắng
40.7%
Domžale thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
7.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
9%
1-2
8.8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431