VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 26
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  2
Maribor
Đội bóng Maribor
Motika 6'
Soudani 65'
Jan Repas 77'
Stožice Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
8
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
4
Cứu thua
5
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Ante Simundza
Ante Simundza

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (74)

21
Thắng
28.38%
25
Hòa
33.78%
28
Thắng
37.84%
Maribor
SNL
03 thg 12, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
16 thg 09, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
Cup
06 thg 05, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
16 thg 04, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  0
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
19 thg 02, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  0
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
Maribor
Thắng
43.4%
Hòa
25.5%
Thắng
31.2%
NK Olimpija Ljubljana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Maribor thắng
0-1
8.1%
1-2
7.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431