VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 30
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Akbunar 90'+7
Pendik Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
86'
 
90'+3
 
90'+4
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
482
Số đường chuyền
281
376
Số đường chuyền chính xác
166
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ibrahim Üzülmez
Ibrahim Üzülmez
HLV
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz

Đối đầu gần đây

Pendikspor

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
2
Hòa
22.22%
4
Thắng
44.45%
Istanbulspor AS
Süper Lig
04 thg 11, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  4
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
2. Lig
15 thg 01, 2017
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
0  -  2
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
2. Lig
03 thg 09, 2016
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  0
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
2. Lig
06 thg 03, 2016
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
2. Lig
24 thg 10, 2015
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  0
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pendikspor
Istanbulspor AS
Thắng
55.2%
Hòa
23.5%
Thắng
21.3%
Pendikspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Istanbulspor AS thắng
0-1
6.4%
1-2
5.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716