Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 17-05-2024 19:14
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16542.7916709.8917245.9-
CAD
Đô la Canada
18212.5318396.518986.61-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27337.8727614.0128499.8-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3452.73487.583599.99-
DKK
Krone Đan Mạch
-3638.163777.47-
EUR
Đồng Euro
26943.127215.2528420.33-
GBP
Bảng Anh
31406.7531723.9932741.62-
HKD
Đô la Hồng Kông
3179.473211.583314.6-
INR
Rupee Ấn Độ
-304.36316.53-
JPY
Yên Nhật
158.48160.08167.74-
KRW
Won Hàn Quốc
16.2318.0419.68-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82668.5485973.23-
MYR
Ringgit Malaysia
-5379.965497.28-
NOK
Krone Na Uy
-2331.492430.47-
RUB
Rúp Nga
-266.28294.77-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6767.267037.78-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2325.992424.74-
SGD
Đô la Singapore
18433.1518619.3419216.61-
THB
Baht Thái Lan
621.4690.45716.88-
USD
Đô la Mỹ
252202525025450-